STT
|
Tên Nhân Vật
|
Chức Vụ
|
UNI
|
1
|
201881833
|
||
2
|
|||
3
|
|||
4
|
|||
5
|
|||
6
|
|||
7
|
|||
8
|
|||
9
|
|||
10
|
|||
11
|
|||
12
|
|||
13
|
|||
14
|
|||
15
|
|||
16
|
|||
17
|
|||
18
|
|||
19
|
|||
20
|
|||
Đội
Trưởng
|
|
Đội
Phó
|
|
Quản
lý
|
|
Chủ
chốt
|
|
Tinh
anh
|
|
Nồng
cốt
|
|
Lão
luyện
|
|
Thành
viên chính thức
|
|
|
Thành
viên mới
|